Từ Ốc sên trong Tiếng Việt ngôn ngữ

Ốc sên

🏅 Vị trí 31: cho 'O'

'ốc sên' (tổng cộng 6 chữ cái) sử dụng các ký tự độc đáo sau: , c, n, s, ê, ố. Trong số các từ bắt đầu bằng 'o', 'ốc sên' nằm trong TOP 50 về độ phổ biến. Dịch sang tiếng Anh là snail (large garden variety) Tổng số từ Tiếng Việt bắt đầu bằng 'o' được tìm thấy trên alphabook360.com là 0. Tần suất cao của 'ốc sên' trong Tiếng Việt khiến nó trở thành từ vựng thiết yếu cho bất kỳ người mới bắt đầu nào.

#6 Ốm

#7 Ốm

#8 Ốc

#31 Ốc sên

C

#29 Chống

#30 Cùng

#31 Chiều

#32 Cây

#33 Cha

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng C (94)

S

#29 Sợi

#30 Sung

#31 Súc

#32

#33 Sao cho

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng S (40)

Ê

#7 Ê buốt

#8 Ê hề

#9 Ê a

#13 Ê cu

#14 Ê hềnh

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng Ê (10)

N

#29 Nồng

#30 Nuốt

#31 Nòng

#32 Ném

#33 Nếp

Xem tất cả các từ thường gặp cho Tiếng Việt bắt đầu bằng N (42)